Có 2 kết quả:
硝酸銨 xiāo suān ǎn ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄢ ㄚㄋˇ • 硝酸铵 xiāo suān ǎn ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄢ ㄚㄋˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ammonium nitrate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ammonium nitrate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0